Có 2 kết quả:

倾颓 qīng tuí ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄟˊ傾頹 qīng tuí ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse
(2) to topple
(3) to capsize

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse
(2) to topple
(3) to capsize